Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Cơ Khí Thanh Tú

CôNG TY Cơ KHí THANH Tú

Công Ty TNHH Cơ Khí Thanh Tú - CôNG TY Cơ KHí THANH Tú có địa chỉ tại Phố Thành Bắc - Phường Quảng Thành - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá. Mã số thuế 2800766171 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Thanh Hoá

Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2800766171

Ngày cấp 03-10-2003 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Cơ Khí Thanh Tú

Tên giao dịch

CôNG TY Cơ KHí THANH Tú

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Thanh Hoá Điện thoại / Fax 0373910152 /
Địa chỉ trụ sở

Phố Thành Bắc - Phường Quảng Thành - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0373910152 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Phố Thành Bắc - Phường Quảng Thành - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2800766171 / 06-08-2003 Cơ quan cấp Tỉnh Thanh Hoá
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-10-2003
Ngày bắt đầu HĐ 10/2/2003 12:00:00 AM Vốn điều lệ 7 Tổng số lao động 7
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-091 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trịnh Thị Thịnh

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Trịnh Thị Thịnh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Trần Thị Sâm

Địa chỉ
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 2800766171, 0373910152, CôNG TY Cơ KHí THANH Tú, Thanh Hoá, Thành Phố Thanh Hoá, Phường Quảng Thành, Trịnh Thị Thịnh, Trần Thị Sâm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
7 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
8 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
10 Bốc xếp hàng hóa 5224