Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thủy Hợi

Công Ty Cổ Phần Thủy Hợi có địa chỉ tại SN 133 Lê Hoàn - Phường Lam Sơn - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá. Mã số thuế 2800824539 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Thanh Hoá

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn tổng hợp

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2800824539

Ngày cấp 01-12-2004 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thủy Hợi

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Thanh Hoá Điện thoại / Fax 0373852555 /
Địa chỉ trụ sở

SN 133 Lê Hoàn - Phường Lam Sơn - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0373852555 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế SN 133 Lê Hoàn - Phường Lam Sơn - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2800824539 / 01-11-2001 Cơ quan cấp Tỉnh Thanh Hoá
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-12-2011
Ngày bắt đầu HĐ 11/1/2001 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-195 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Phi Hợi

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 133 Lê Hoàn-Phường Lam Sơn-Thành phố Thanh Hoá-Thanh Hoá

Tên giám đốc

Nguyễn Phi Hợi

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Mai Thị Huệ

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn tổng hợp Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 2800824539, 0373852555, Thanh Hoá, Thành Phố Thanh Hoá, Phường Lam Sơn, Nguyễn Phi Hợi, Mai Thị Huệ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
2 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
3 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
4 Xây dựng nhà các loại 41000
5 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
6 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Bán buôn đồ uống 4633
9 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
10 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
11 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
12 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
13 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
14 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
15 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
16 Bán buôn tổng hợp 46900
17 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
18 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
19 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
20 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110