Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Nam Kiều

Công Ty TNHH Nam Kiều có địa chỉ tại Thôn Ngọ - Xã Tiến Lộc - Huyện Hậu Lộc - Thanh Hoá. Mã số thuế 2800824715 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Hậu Lộc

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2800824715

Ngày cấp 03-12-2004 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Nam Kiều

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Hậu Lộc Điện thoại / Fax 037392639209049 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Ngọ - Xã Tiến Lộc - Huyện Hậu Lộc - Thanh Hoá

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 037392639209049 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Ngọ - Xã Tiến Lộc - Huyện Hậu Lộc - Thanh Hoá
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2800824715 / 16-11-2004 Cơ quan cấp Tỉnh Thanh Hoá
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-12-2004
Ngày bắt đầu HĐ 11/16/2004 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Kiều Anh Tuấn

Địa chỉ chủ sở hữu

Lô 34A, phố Tân Long 1, đường Thành Thái-Phường Hàm Rồng-Thành phố Thanh Hoá-Thanh Hoá

Tên giám đốc

Kiều Anh Tuấn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Kiều Thị Na

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Tài nguyên

Từ khóa: 2800824715, 037392639209049, Thanh Hoá, Huyện Hậu Lộc, Xã Tiến Lộc, Kiều Anh Tuấn, Kiều Thị Na

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
5 Xây dựng công trình công ích 42200
6 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
7 Lắp đặt hệ thống điện 43210
8 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
9 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
10 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
11 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
12 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110