Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Vimyco

VIMYCO

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Vimyco - VIMYCO có địa chỉ tại Số nhà 135 Lê Hồng Phong - Phường Ba Đình - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá. Mã số thuế 2800832392 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Thanh Hoá

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2800832392

Ngày cấp 19-01-2005 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Vimyco

Tên giao dịch

VIMYCO

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Thanh Hoá Điện thoại / Fax 0373724190 / 0373724190
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 135 Lê Hồng Phong - Phường Ba Đình - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0373724190 / 0373724190
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 135 Lê Hồng Phong - Phường Ba Đình - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2800832392 / 10-01-2005 Cơ quan cấp Tỉnh Thanh Hoá
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-10-2011
Ngày bắt đầu HĐ 1/1/2005 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Quốc Minh

Địa chỉ chủ sở hữu

SN 01/177 Kiều Đại 1-Phường Đông Vệ-Thành phố Thanh Hoá-Thanh Hoá

Tên giám đốc

Phạm Quốc Minh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 2800832392, 0373724190, VIMYCO, Thanh Hoá, Thành Phố Thanh Hoá, Phường Ba Đình, Phạm Quốc Minh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
3 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
4 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
5 Xây dựng nhà các loại 41000
6 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
7 Xây dựng công trình công ích 42200
8 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
9 Phá dỡ 43110
10 Chuẩn bị mặt bằng 43120
11 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
12 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
13 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
14 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
15 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
16 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
17 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
18 Cho thuê xe có động cơ 7710
19 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730