Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Cơ Giới Nông Nghiệp Lam Sơn

LASAM CO., JLTD

Công Ty TNHH Cơ Giới Nông Nghiệp Lam Sơn - LASAM CO., JLTD có địa chỉ tại Khu 6 - Thị trấn Sao Vàng - Huyện Thọ Xuân - Thanh Hoá. Mã số thuế 2800862767 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Thanh Hoá

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ trồng trọt

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2800862767

Ngày cấp 26-09-2005 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Cơ Giới Nông Nghiệp Lam Sơn

Tên giao dịch

LASAM CO., JLTD

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Thanh Hoá Điện thoại / Fax 0373834155 / 0373535899
Địa chỉ trụ sở

Khu 6 - Thị trấn Sao Vàng - Huyện Thọ Xuân - Thanh Hoá

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0373834155 / 0373535899
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu 6 - Thị trấn Sao Vàng - Huyện Thọ Xuân - Thanh Hoá
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2800862767 / 19-09-2005 Cơ quan cấp Tỉnh Thanh Hoá
Năm tài chính 01-07-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-09-2005
Ngày bắt đầu HĐ 9/18/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 80 Tổng số lao động 80
Cấp Chương loại khoản 2-558-010-016 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đỗ Văn Bảy

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu 2-Thị trấn Sao Vàng-Huyện Thọ Xuân-Thanh Hoá

Tên giám đốc

Lê Hữu Thông

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Tạ Xuân Thuỷ

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ trồng trọt Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 2800862767, 0373834155, LASAM CO., JLTD, Thanh Hoá, Huyện Thọ Xuân, Thị Trấn Sao Vàng, Đỗ Văn Bảy, Lê Hữu Thông, Tạ Xuân Thuỷ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây mía 01140
2 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
3 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
4 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
5 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
6 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
7 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
8 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
9 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933