Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng Giao Thông Thủy Lợi Tuấn Hùng

Công Ty TNHH Xây Dựng Giao Thông Thủy Lợi Tuấn Hùng có địa chỉ tại Lô 166 - Bào Ngoại - Phường Đông Hương - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá. Mã số thuế 2800877996 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Bá Thước

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2800877996

Ngày cấp 15-11-2005 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Giao Thông Thủy Lợi Tuấn Hùng

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Bá Thước Điện thoại / Fax 0373728005 / 0373728005
Địa chỉ trụ sở

Lô 166 - Bào Ngoại - Phường Đông Hương - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0373728005 / 0373728005
Địa chỉ nhận thông báo thuế Lô 166 - Bào Ngoại - Phường Đông Hương - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2800877996 / 28-06-2005 Cơ quan cấp Tỉnh Thanh Hoá
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-08-2010
Ngày bắt đầu HĐ 6/28/2005 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Cao Minh Quê

Địa chỉ chủ sở hữu

Phố Lương Trung.-Thị trấn Cành Nàng-Huyện Bá Thước-Thanh Hoá

Tên giám đốc

Cao Minh Quê

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên

Từ khóa: 2800877996, 0373728005, Thanh Hoá, Thành Phố Thanh Hoá, Phường Đông Hương, Cao Minh Quê

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Lắp đặt hệ thống điện 43210
8 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
9 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
10 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
11 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
12 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
13 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
14 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
15 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933