Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Cơ - Nhiệt - Điện Thành Nam

Công Ty TNHH Cơ - Nhiệt - Điện Thành Nam có địa chỉ tại Khu A � Khu công nghiệp Lễ Môn - Phường Quảng Hưng - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá. Mã số thuế 2800918226 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Thanh Hoá

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2800918226

Ngày cấp 21-12-2005 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Cơ - Nhiệt - Điện Thành Nam

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Thanh Hoá Điện thoại / Fax 0373671038 /
Địa chỉ trụ sở

Khu A � Khu công nghiệp Lễ Môn - Phường Quảng Hưng - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0373671038 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu A � Khu công nghiệp Lễ Môn - Phường Quảng Hưng - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2800918226 / 14-06-2005 Cơ quan cấp Tỉnh Thanh Hoá
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-09-2011
Ngày bắt đầu HĐ 1/1/2006 12:00:00 AM Vốn điều lệ 54 Tổng số lao động 54
Cấp Chương loại khoản 2-554-580-582 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Anh Tuấn

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Lê Anh Tuấn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 2800918226, 0373671038, Thanh Hoá, Thành Phố Thanh Hoá, Phường Quảng Hưng, Lê Anh Tuấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
2 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
3 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
4 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
5 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
6 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
7 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
8 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
9 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
10 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
11 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
12 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
13 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
14 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
15 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
16 Sửa chữa thiết bị điện 33140
17 Xây dựng nhà các loại 41000
18 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
19 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
20 Lắp đặt hệ thống điện 43210
21 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
22 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
23 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
24 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
25 Bán buôn đồ uống 4633
26 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
27 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
28 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
29 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
30 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
31 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
32 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
33 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
34 Quảng cáo 73100
35 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730