Công Ty TNHH Chế Biến Lâm Sản Và Xuất Nhập Khẩu Thành Công - CôNG TY CHế BIếN LâM SảN XUấT NHậP KHẩU THàNH CôNG có địa chỉ tại Nhà máy chế biến lâm sản hàng thủ công mỹ nghệ, thôn Minh Tr - Phường Quảng Thành - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá. Mã số thuế 2800936144 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Thanh Hoá
Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Cập nhật: 9 năm trước
Mã số ĐTNT | 2800936144 |
Ngày cấp | 05-01-2006 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Chế Biến Lâm Sản Và Xuất Nhập Khẩu Thành Công |
Tên giao dịch | CôNG TY CHế BIếN LâM SảN XUấT NHậP KHẩU THàNH CôNG |
||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Thanh Hoá | Điện thoại / Fax | 0373958014 / 0373958014 | ||||
Địa chỉ trụ sở | Nhà máy chế biến lâm sản hàng thủ công mỹ nghệ, thôn Minh Tr - Phường Quảng Thành - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0373958014 / 0373958014 | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Nhà máy chế biến lâm sản hàng thủ công mỹ nghệ, thôn Minh Tr - Phường Quảng Thành - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 2800936144 / 15-09-2011 | Cơ quan cấp | Province Thanh Hoá | ||||
Năm tài chính | 01-01-2011 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 15-09-2011 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 12/20/2005 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 10 | Tổng số lao động | 10 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-070-077 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Nguyễn Văn Công |
Địa chỉ chủ sở hữu | SN 61 Đặng Tiến Đông-Phường Đông Thọ-Thành phố Thanh Hoá-Thanh Hoá |
||||
Tên giám đốc | Nguyễn Văn Công |
Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Đỗ Thiện Ngà |
Địa chỉ | |||||
Ngành nghề chính | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa: 2800936144, 0373958014, CôNG TY CHế BIếN LâM SảN XUấT NHậP KHẩU THàNH CôNG, Thanh Hoá, Thành Phố Thanh Hoá, Phường Quảng Thành, Nguyễn Văn Công, Đỗ Thiện Ngà
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu | 32900 |