Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Vệ Sinh Môi Trường Lam Sơn

Công Ty Cổ Phần Vệ Sinh Môi Trường Lam Sơn có địa chỉ tại Nhà ông Nguyễn Duy Bình, K4 - Thị trấn Lam Sơn - Huyện Thọ Xuân - Thanh Hoá. Mã số thuế 2800941384 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thọ Xuân

Ngành nghề kinh doanh chính: Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2800941384

Ngày cấp 17-01-2006 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Vệ Sinh Môi Trường Lam Sơn

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thọ Xuân Điện thoại / Fax 0373534003 /
Địa chỉ trụ sở

Nhà ông Nguyễn Duy Bình, K4 - Thị trấn Lam Sơn - Huyện Thọ Xuân - Thanh Hoá

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0373534003 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Nhà ông Nguyễn Duy Bình, K4 - Thị trấn Lam Sơn - Huyện Thọ Xuân - Thanh Hoá
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2800941384 / 05-01-2006 Cơ quan cấp Tỉnh Thanh Hoá
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-05-2011
Ngày bắt đầu HĐ 2/1/2006 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-280-282 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Duy Bình

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu 4-Thị trấn Lam Sơn-Huyện Thọ Xuân-Thanh Hoá

Tên giám đốc

Nguyễn Duy Bình

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 2800941384, 0373534003, Thanh Hoá, Huyện Thọ Xuân, Thị Trấn Lam Sơn, Nguyễn Duy Bình

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
3 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
4 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
5 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
6 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
7 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
8 Thu gom rác thải độc hại 3812
9 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
10 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
11 Tái chế phế liệu 3830
12 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
13 Xây dựng nhà các loại 41000
14 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
15 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
16 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
17 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
18 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không 5223
19 Dịch vụ ăn uống khác 56290
20 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
21 Đại lý du lịch 79110
22 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
23 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300