Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Hạ Tầng Hồng Kỳ

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Hạ Tầng Hồng Kỳ có địa chỉ tại Nhà ông Lê Trí Kỳ, khu phố 3 - Thị trấn Cành Nàng - Huyện Bá Thước - Thanh Hoá. Mã số thuế 2800950501 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Bá Thước

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2800950501

Ngày cấp 06-03-2006 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Hạ Tầng Hồng Kỳ

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Bá Thước Điện thoại / Fax 0373880578 /
Địa chỉ trụ sở

Nhà ông Lê Trí Kỳ, khu phố 3 - Thị trấn Cành Nàng - Huyện Bá Thước - Thanh Hoá

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0373880578 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Nhà ông Lê Trí Kỳ, khu phố 3 - Thị trấn Cành Nàng - Huyện Bá Thước - Thanh Hoá
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2800950501 / 28-11-2005 Cơ quan cấp Tỉnh Thanh Hoá
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-03-2006
Ngày bắt đầu HĐ 12/22/2005 12:00:00 AM Vốn điều lệ 24 Tổng số lao động 24
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Trí Kỳ

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu phố 3-Thị trấn Cành Nàng-Huyện Bá Thước-Thanh Hoá

Tên giám đốc

Lê Trí Kỳ

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 2800950501, 0373880578, Thanh Hoá, Huyện Bá Thước, Thị Trấn Cành Nàng, Lê Trí Kỳ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
9 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
10 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
11 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
12 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110