Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Thanh Hóa

TCC

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Thanh Hóa - TCC có địa chỉ tại Số nhà 23 Nguyễn Văn Trỗi - Phường Ngọc Trạo - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá. Mã số thuế 2800995453 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Thanh Hoá

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2800995453

Ngày cấp 11-08-2006 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Thanh Hóa

Tên giao dịch

TCC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Thanh Hoá Điện thoại / Fax 0373855752 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 23 Nguyễn Văn Trỗi - Phường Ngọc Trạo - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0373855752 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 23 Nguyễn Văn Trỗi - Phường Ngọc Trạo - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2800995453 / 27-06-2006 Cơ quan cấp Tỉnh Thanh Hoá
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-11-2010
Ngày bắt đầu HĐ 6/27/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Năm

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 23 Nguyễn Văn Trỗi-Phường Ngọc Trạo-Thành phố Thanh Hoá-Thanh Hoá

Tên giám đốc

Hoàng Văn Tuấn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 2800995453, 0373855752, TCC, Thanh Hoá, Thành Phố Thanh Hoá, Phường Ngọc Trạo, Nguyễn Thị Năm, Hoàng Văn Tuấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
2 In ấn 18110
3 Dịch vụ liên quan đến in 18120
4 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
5 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
6 Xây dựng nhà các loại 41000
7 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
8 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
9 Phá dỡ 43110
10 Chuẩn bị mặt bằng 43120
11 Lắp đặt hệ thống điện 43210
12 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
13 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
14 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
15 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
16 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
17 Cho thuê xe có động cơ 7710
18 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219