Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Minh Quý

Công Ty TNHH Minh Quý có địa chỉ tại SN 134B khu 1 - Thị trấn Yên Cát - Huyện Như Xuân - Thanh Hoá. Mã số thuế 2801001721 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Như Xuân

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2801001721

Ngày cấp 05-10-2006 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Minh Quý

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Như Xuân Điện thoại / Fax 0373878247 /
Địa chỉ trụ sở

SN 134B khu 1 - Thị trấn Yên Cát - Huyện Như Xuân - Thanh Hoá

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Mỹ ré, - Xã Yên Lễ - Huyện Như Xuân - Thanh Hoá
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2801001721 / 05-10-2006 Cơ quan cấp Province Thanh Hoá
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-05-2011
Ngày bắt đầu HĐ 10/3/2006 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Văn Tĩnh

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Làng Lườn-Thị trấn Yên Cát-Huyện Như Xuân-Thanh Hoá

Tên giám đốc

Lê Văn Tĩnh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Tài nguyên

Từ khóa: 2801001721, 0373878247, Thanh Hoá, Huyện Như Xuân, Thị Trấn Yên Cát, Lê Văn Tĩnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
3 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
4 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
5 Xây dựng nhà các loại 41000
6 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
7 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
8 Chuẩn bị mặt bằng 43120
9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
10 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
11 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
12 Bán buôn tổng hợp 46900
13 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
14 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933