Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Lê Tranh

C. TY. L.T

Công Ty TNHH Lê Tranh - C. TY. L.T có địa chỉ tại Nhà ông Lê Văn Tranh, khu 5 - Thị trấn Thường Xuân - Huyện Thường Xuân - Thanh Hoá. Mã số thuế 2801023556 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thường Xuân

Ngành nghề kinh doanh chính: Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2801023556

Ngày cấp 27-12-2006 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Lê Tranh

Tên giao dịch

C. TY. L.T

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thường Xuân Điện thoại / Fax 0373873032090413 /
Địa chỉ trụ sở

Nhà ông Lê Văn Tranh, khu 5 - Thị trấn Thường Xuân - Huyện Thường Xuân - Thanh Hoá

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0373873032090413 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Nhà ông Lê Văn Tranh, khu 5 - Thị trấn Thường Xuân - Huyện Thường Xuân - Thanh Hoá
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2801023556 / 04-12-2006 Cơ quan cấp Tỉnh Thanh Hoá
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-12-2006
Ngày bắt đầu HĐ 1/1/2007 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-580-582 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Văn Tranh

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu 5-Thị trấn Thường Xuân-Huyện Thường Xuân-Thanh Hoá

Tên giám đốc

Lê Văn Tranh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Lê Thị Hường

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 2801023556, 0373873032090413, C. TY. L.T, Thanh Hoá, Huyện Thường Xuân, Thị Trấn Thường Xuân, Lê Văn Tranh, Lê Thị Hường

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
2 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
3 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
4 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
5 Sửa chữa thiết bị điện 33140
6 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
7 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
8 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
9 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
10 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
11 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
12 Giáo dục nghề nghiệp 8532
13 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220