Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Trung Việt

TRUNG VIET COMPANY

Công Ty Cổ Phần Trung Việt - TRUNG VIET COMPANY có địa chỉ tại Số 231 đường Bà Triệu - Phường Hàm Rồng - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá. Mã số thuế 2801131350 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Thanh Hoá

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2801131350

Ngày cấp 29-01-2008 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Trung Việt

Tên giao dịch

TRUNG VIET COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Thanh Hoá Điện thoại / Fax 0373460387 /
Địa chỉ trụ sở

Số 231 đường Bà Triệu - Phường Hàm Rồng - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0373460387 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 231 đường Bà Triệu - Phường Hàm Rồng - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2801131350 / 24-10-2007 Cơ quan cấp Tỉnh Thanh Hoá
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-10-2011
Ngày bắt đầu HĐ 10/24/2007 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 2-554-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Thị Thu Hằng

Địa chỉ chủ sở hữu

87 Tân Hương-Phường Đông Hương-Thành phố Thanh Hoá-Thanh Hoá

Tên giám đốc

Lê Thị Thu Hằng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 2801131350, 0373460387, TRUNG VIET COMPANY, Thanh Hoá, Thành Phố Thanh Hoá, Phường Hàm Rồng, Lê Thị Thu Hằng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
5 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
6 Bán buôn thực phẩm 4632
7 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
8 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
9 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
10 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
11 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
12 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
13 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
14 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
15 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
16 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
17 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100