Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sơn Phú

Công Ty TNHH Sơn Phú có địa chỉ tại Nhà ông Đỗ Xuân Phú, xóm 5 - Xã Nga Thái - Huyện Nga Sơn - Thanh Hoá. Mã số thuế 2801133862 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Nga Sơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2801133862

Ngày cấp 19-02-2008 Ngày đóng MST 04-09-2012
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sơn Phú

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Nga Sơn Điện thoại / Fax 0378857373 /
Địa chỉ trụ sở

Nhà ông Đỗ Xuân Phú, xóm 5 - Xã Nga Thái - Huyện Nga Sơn - Thanh Hoá

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0378.857.373 / 0918.
Địa chỉ nhận thông báo thuế Nhà ông Đỗ Xuân Phú, xóm 5 - Xã Nga Thái - Huyện Nga Sơn - Thanh Hoá
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2801133862 / 06-05-2011 Cơ quan cấp Province Thanh Hoá
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-05-2011
Ngày bắt đầu HĐ 3/1/2008 12:00:00 AM Vốn điều lệ 40 Tổng số lao động 40
Cấp Chương loại khoản 3-755-070-077 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đỗ Xuân Phú

Địa chỉ chủ sở hữu

xóm 5,-Xã Nga Thái-Huyện Nga Sơn-Thanh Hoá

Tên giám đốc

Đỗ Xuân Phú

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2801133862, 0378857373, Thanh Hoá, Huyện Nga Sơn, Xã Nga Thái, Đỗ Xuân Phú

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
2 Chăn nuôi gia cầm 0146
3 Chăn nuôi khác 01490
4 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
5 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
6 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
7 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
8 Xây dựng nhà các loại 41000
9 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
10 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
11 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
12 Bán buôn thực phẩm 4632
13 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
14 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
15 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
16 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
17 Giáo dục nghề nghiệp 8532