Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Vệ Sinh Môi Trường Nga Sơn

Công Ty TNHH Vệ Sinh Môi Trường Nga Sơn có địa chỉ tại Nhà ông Trương Văn Thông, xóm 1 - Xã Nga Mỹ - Huyện Nga Sơn - Thanh Hoá. Mã số thuế 2801156228 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Nga Sơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Thu gom rác thải không độc hại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2801156228

Ngày cấp 17-06-2008 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Vệ Sinh Môi Trường Nga Sơn

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Nga Sơn Điện thoại / Fax 037387212009121 /
Địa chỉ trụ sở

Nhà ông Trương Văn Thông, xóm 1 - Xã Nga Mỹ - Huyện Nga Sơn - Thanh Hoá

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 037387212009121 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Nhà ông Trương Văn Thông, xóm 1 - Xã Nga Mỹ - Huyện Nga Sơn - Thanh Hoá
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2801156228 / 16-06-2008 Cơ quan cấp Tỉnh Thanh Hoá
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-03-2011
Ngày bắt đầu HĐ 6/16/2008 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-280-309 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trương Văn Thông

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm 1-Xã Nga Mỹ-Huyện Nga Sơn-Thanh Hoá

Tên giám đốc

Trương Văn Thông

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Thu gom rác thải không độc hại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 2801156228, 037387212009121, Thanh Hoá, Huyện Nga Sơn, Xã Nga Mỹ, Trương Văn Thông

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
3 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
4 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
5 Thu gom rác thải không độc hại 38110
6 Thu gom rác thải độc hại 3812
7 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
8 Xây dựng nhà các loại 41000
9 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
10 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
11 Chuẩn bị mặt bằng 43120
12 Bán buôn tổng hợp 46900
13 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
14 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
15 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
16 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
17 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610