Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Trần Tuấn

Công Ty TNHH Trần Tuấn có địa chỉ tại Nhà bà Hồ Thị Nguyệt, thôn Ngọc Sơn - Xã Lương Sơn - Huyện Thường Xuân - Thanh Hoá. Mã số thuế 2801393476 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thường Xuân

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ trồng trọt

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2801393476

Ngày cấp 02-06-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Trần Tuấn

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thường Xuân Điện thoại / Fax 0378962394 /
Địa chỉ trụ sở

Nhà bà Hồ Thị Nguyệt, thôn Ngọc Sơn - Xã Lương Sơn - Huyện Thường Xuân - Thanh Hoá

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0378962394 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Nhà bà Hồ Thị Nguyệt, thôn Ngọc Sơn - Xã Lương Sơn - Huyện Thường Xuân - Thanh Hoá
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2801393476 / 05-06-2009 Cơ quan cấp Tỉnh Thanh Hoá
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-06-2009
Ngày bắt đầu HĐ 7/1/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-014 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Hồ Thị Nguyệt

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Hồ Thị Nguyệt

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ trồng trọt Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 2801393476, 0378962394, Thanh Hoá, Huyện Thường Xuân, Xã Lương Sơn, Hồ Thị Nguyệt

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi gia cầm 0146
2 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
3 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
4 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
5 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
6 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
7 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
8 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
9 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
10 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
11 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
12 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
13 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
14 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
15 Bán buôn thực phẩm 4632
16 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
17 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
18 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
19 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
20 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
21 Đại lý du lịch 79110