Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần ống Sợi Thủy Tinh Nghi Sơn

NS.FPP.JSCO

Công Ty Cổ Phần ống Sợi Thủy Tinh Nghi Sơn - NS.FPP.JSCO có địa chỉ tại Khu công nghiệp I - Khu Kinh tế Nghi Sơn, Xã Mai Lâm, Huyện - Xã Mai Lâm - Huyện Tĩnh Gia - Thanh Hoá. Mã số thuế 2801402811 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Thanh Hoá

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2801402811

Ngày cấp 18-06-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần ống Sợi Thủy Tinh Nghi Sơn

Tên giao dịch

NS.FPP.JSCO

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Thanh Hoá Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Khu công nghiệp I - Khu Kinh tế Nghi Sơn, Xã Mai Lâm, Huyện - Xã Mai Lâm - Huyện Tĩnh Gia - Thanh Hoá

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu công nghiệp I, khu kinh tế Nghi Sơn - - Huyện Tĩnh Gia - Thanh Hoá
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2801402811 / 15-06-2009 Cơ quan cấp Tỉnh Thanh Hoá
Năm tài chính 01-01-2009 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-06-2009
Ngày bắt đầu HĐ 6/15/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 120 Tổng số lao động 120
Cấp Chương loại khoản 2-554-070-099 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phí Văn Thịnh

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Phí Văn Thịnh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2801402811, NS.FPP.JSCO, Thanh Hoá, Huyện Tĩnh Gia, Xã Mai Lâm, Phí Văn Thịnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
2 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
3 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
4 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
7 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
8 Bán buôn thực phẩm 4632
9 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
10 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
11 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
12 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
13 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
14 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
15 Quảng cáo 73100
16 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
17 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
18 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
19 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
20 Giáo dục nghề nghiệp 8532
21 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290