UBND huyện tĩnh gia - UBND huyện tĩnh gia có địa chỉ tại Thị trấn tĩnh gia - Huyện Tĩnh Gia - Thanh Hoá. Mã số thuế 2801409831 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tĩnh Gia
Ngành nghề kinh doanh chính: NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 2801409831 |
Ngày cấp | 10-07-2009 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | UBND huyện tĩnh gia |
Tên giao dịch | UBND huyện tĩnh gia |
||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Tĩnh Gia | Điện thoại / Fax | / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Thị trấn tĩnh gia - Huyện Tĩnh Gia - Thanh Hoá |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Thị trấn tĩnh gia - - Huyện Tĩnh Gia - Thanh Hoá | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | 305 / | C.Q ra quyết định | UBND huyện Tĩnh Gia | ||||
| GPKD/Ngày cấp | / | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | 01-01-2012 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 10-07-2009 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 7/1/2013 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 0 | Tổng số lao động | 0 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-605-460-463 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | -Huyện Tĩnh Gia-Thanh Hoá |
|||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN | Loại thuế phải nộp |
|
||||
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN | ||
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 2801409831 | UBND huyện tĩnh gia | Thị trấn tĩnh gia |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 2801409831 | Ban quản lý các dự án ĐTXD huyện Tĩnh Gia | Tiểu khu I |
| 2 | 2801409831 | Ban giải phóng mặt bằng hỗ trợ và tái định cư huyện Tĩnh Gia | Tiểu khu 1 , TT Tĩnh Gia |
| 3 | 2801409831 | Trung tâm VHTDTT Huyện Tĩnh GIa | TK 1, TT Tĩnh Gia |
| 4 | 2801409831 | VP ĐăNG Ký QUYềN Sử DụNG ĐấT HUYệN TĩNH GIA | Tiểu khu 1 |
| 5 | 2801409831 | TRUNG TâM TIếP NHậN Hồ Sơ Và TRả KếT QUả GIảI QUYếT THủ TụC | Tiểu khu 1 |
| 6 | 2801409831 | TRạM KHUYếN NôNG TĩNH GIA | Tiểu khu 1 |
| 7 | 2801409831 | PHòNG CôNG THươNG | Tiểu khu 1 |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 2801409831 | Ban quản lý các dự án ĐTXD huyện Tĩnh Gia | Tiểu khu I |
| 2 | 2801409831 | Ban giải phóng mặt bằng hỗ trợ và tái định cư huyện Tĩnh Gia | Tiểu khu 1 , TT Tĩnh Gia |
| 3 | 2801409831 | Trung tâm VHTDTT Huyện Tĩnh GIa | TK 1, TT Tĩnh Gia |
| 4 | 2801409831 | VP ĐăNG Ký QUYềN Sử DụNG ĐấT HUYệN TĩNH GIA | Tiểu khu 1 |
| 5 | 2801409831 | TRUNG TâM TIếP NHậN Hồ Sơ Và TRả KếT QUả GIảI QUYếT THủ TụC | Tiểu khu 1 |
| 6 | 2801409831 | TRạM KHUYếN NôNG TĩNH GIA | Tiểu khu 1 |
| 7 | 2801409831 | PHòNG CôNG THươNG | Tiểu khu 1 |