HTX dịch vụ điện phục vụ nông thôn xã Hoằng Trường huyện Hoằng Hoá tỉnh Thanh Hoá - HTX dịch vụ điện phục vụ nông thôn xã Hoằng Trường huyện Hoằ có địa chỉ tại Thôn Giang Sơn xã Hoằng Trường - Huyện Hoằng Hoá - Thanh Hoá. Mã số thuế 2801431731 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Hoằng Hoá
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu
Cập nhật: 9 năm trước
Mã số ĐTNT | 2801431731 |
Ngày cấp | 21-09-2009 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | HTX dịch vụ điện phục vụ nông thôn xã Hoằng Trường huyện Hoằng Hoá tỉnh Thanh Hoá |
Tên giao dịch | HTX dịch vụ điện phục vụ nông thôn xã Hoằng Trường huyện Hoằ |
||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Hoằng Hoá | Điện thoại / Fax | 0983539646 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Thôn Giang Sơn xã Hoằng Trường - Huyện Hoằng Hoá - Thanh Hoá |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0983539646 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Thôn Giang Sơn xã Hoằng Trường - - Huyện Hoằng Hoá - Thanh Hoá | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | 449 / 09-04-2004 | C.Q ra quyết định | UBND huyện Hoằng Hoá | ||||
GPKD/Ngày cấp | 26V: 40122 - 401220 / 18-05-2004 | Cơ quan cấp | UBND huyện Hoằng Hoá | ||||
Năm tài chính | 01-01-2010 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 21-09-2009 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 5/18/2004 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 11 | Tổng số lao động | 11 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-756-580-581 | Hình thức h.toán | Phụ thuộc | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
Chủ sở hữu | Nguyễn Văn Thuỷ |
Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn Giang Sơn xã Hoằng Trường-Huyện Hoằng Hoá-Thanh Hoá |
||||
Tên giám đốc | Nguyễn Văn Thuỷ |
Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Trương Đình Tiến |
Địa chỉ | |||||
Ngành nghề chính | Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa: 2801431731, 26V: 40122 - 401220, 0983539646, HTX dịch vụ điện phục vụ nông thôn xã Hoằng Trường huyện Hoằ, Thanh Hoá, Huyện Hoằng Hoá, Xã Hoằng Trường, Nguyễn Văn Thuỷ, Trương Đình Tiến
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu | 96390 |