Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Xăng Dầu Thanh Thành Đạt

Doanh Nghiệp Tư Nhân Xăng Dầu Thanh Thành Đạt có địa chỉ tại Nhà ông Lê Viết Đồn, Thôn 2 - Xã Cán Khê - Huyện Như Thanh - Thanh Hoá. Mã số thuế 2801442229 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Như Thanh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2801442229

Ngày cấp 27-10-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Xăng Dầu Thanh Thành Đạt

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Như Thanh Điện thoại / Fax 0982583195 /
Địa chỉ trụ sở

Nhà ông Lê Viết Đồn, Thôn 2 - Xã Cán Khê - Huyện Như Thanh - Thanh Hoá

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0982583195 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Nhà ông Lê Viết Đồn, Thôn 2 - Xã Cán Khê - Huyện Như Thanh - Thanh Hoá
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2801442229 / 28-10-2009 Cơ quan cấp Tỉnh Thanh Hoá
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-10-2009
Ngày bắt đầu HĐ 10/20/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản 3-755-190-195 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Viết Đồn

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn 2-Xã Cán Khê-Huyện Như Thanh-Thanh Hoá

Tên giám đốc

Lê Viết Đồn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2801442229, 0982583195, Thanh Hoá, Huyện Như Thanh, Xã Cán Khê, Lê Viết Đồn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661