Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Bình Phương

Công Ty TNHH Bình Phương có địa chỉ tại Nhà ông Vũ Xuân Bình, thôn Tân Thành - Xã Ngọc Khê - Huyện Ngọc Lặc - Thanh Hoá. Mã số thuế 2801529381 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Ngọc Lặc

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2801529381

Ngày cấp 05-02-2010 Ngày đóng MST 07-04-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH Bình Phương

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Ngọc Lặc Điện thoại / Fax 0373871843 /
Địa chỉ trụ sở

Nhà ông Vũ Xuân Bình, thôn Tân Thành - Xã Ngọc Khê - Huyện Ngọc Lặc - Thanh Hoá

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0373871843 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Nhà ông Vũ Xuân Bình, thôn Tân Thành - Xã Ngọc Khê - Huyện Ngọc Lặc - Thanh Hoá
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2801529381 / 01-12-2011 Cơ quan cấp Province Thanh Hoá
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-12-2011
Ngày bắt đầu HĐ 10/31/2006 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-040-046 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Vũ Xuân Bình

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Tân Thành-Xã Ngọc Khê-Huyện Ngọc Lặc-Thanh Hoá

Tên giám đốc

Vũ Xuân Bình

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 2801529381, 0373871843, Thanh Hoá, Huyện Ngọc Lặc, Xã Ngọc Khê, Vũ Xuân Bình

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Lắp đặt hệ thống điện 43210
7 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
8 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
9 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933