Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Lắp Và Thương Mại Đức Hoàng

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Lắp Và Thương Mại Đức Hoàng có địa chỉ tại SN 19 Hà Huy Tập - Phường Ngọc Trạo - Thị xã Bỉm Sơn - Thanh Hoá. Mã số thuế 2801586816 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thị xã Bỉm Sơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2801586816

Ngày cấp 06-08-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Lắp Và Thương Mại Đức Hoàng

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thị xã Bỉm Sơn Điện thoại / Fax 0989552572037371 /
Địa chỉ trụ sở

SN 19 Hà Huy Tập - Phường Ngọc Trạo - Thị xã Bỉm Sơn - Thanh Hoá

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0989552572037371 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế SN 19 Hà Huy Tập - Phường Ngọc Trạo - Thị xã Bỉm Sơn - Thanh Hoá
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2801586816 / 06-08-2010 Cơ quan cấp Tỉnh Thanh Hoá
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-02-2011
Ngày bắt đầu HĐ 8/15/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-220-223 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Đại Nghĩa

Địa chỉ chủ sở hữu

SN 19 Hà Huy Tập-Phường Ngọc Trạo-Thị xã Bỉm Sơn-Thanh Hoá

Tên giám đốc

Trần Đại Nghĩa

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2801586816, 0989552572037371, Thanh Hoá, Thị Xã Bỉm Sơn, Phường Ngọc Trạo, Trần Đại Nghĩa

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
3 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
4 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
5 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
6 Xây dựng nhà các loại 41000
7 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
8 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
9 Chuẩn bị mặt bằng 43120
10 Lắp đặt hệ thống điện 43210
11 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
12 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
13 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730