Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

DOANH NGHIệP Tư NHâN MINH HIếU SH

DOANH NGHIệP Tư NHâN MINH HIếU SH có địa chỉ tại SN 149 phố Trung Sơn - Thị Trấn Nhồi - Huyện Đông Sơn - Thanh Hoá. Mã số thuế 2801587471 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đông Sơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Chuẩn bị mặt bằng

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2801587471

Ngày cấp 11-08-2010 Ngày đóng MST 12-06-2012
Tên chính thức

DOANH NGHIệP Tư NHâN MINH HIếU SH

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Đông Sơn Điện thoại / Fax 01694127191 /
Địa chỉ trụ sở

SN 149 phố Trung Sơn - Thị Trấn Nhồi - Huyện Đông Sơn - Thanh Hoá

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01694127191 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế SN 149 phố Trung Sơn - Thị Trấn Nhồi - Huyện Đông Sơn - Thanh Hoá
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2801587471 / 11-08-2010 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-08-2010
Ngày bắt đầu HĐ 8/20/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-755-220-223 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

NGUYễN HữU HIếU

Địa chỉ chủ sở hữu

SN 149 phố Trung Sơn-Thị Trấn Nhồi-Huyện Đông Sơn-Thanh Hoá

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chuẩn bị mặt bằng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 2801587471, 01694127191, Thanh Hoá, Huyện Đông Sơn, Thị Trấn Nhồi, NGUYễN HữU HIếU

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chuẩn bị mặt bằng 43120
2 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
3 Bán buôn tổng hợp 46900
4 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
5 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
6 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610