Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Vũ Bảo

Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Vũ Bảo có địa chỉ tại Nhà bà Trần Thị Gái, thôn 1 - Xã Hà Hải - Huyện Hà Trung - Thanh Hoá. Mã số thuế 2801591950 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Hà Trung

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2801591950

Ngày cấp 11-09-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Vũ Bảo

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Hà Trung Điện thoại / Fax 0373.789.808;0945.7 /
Địa chỉ trụ sở

Nhà bà Trần Thị Gái, thôn 1 - Xã Hà Hải - Huyện Hà Trung - Thanh Hoá

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0373.789.808;0945.7 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Nhà bà Trần Thị Gái, thôn 1 - Xã Hà Hải - Huyện Hà Trung - Thanh Hoá
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2801591950 / 11-09-2010 Cơ quan cấp Tỉnh Thanh Hoá
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-09-2010
Ngày bắt đầu HĐ 9/14/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-040-046 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Thị Gái

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn 1-Xã Hà Hải-Huyện Hà Trung-Thanh Hoá

Tên giám đốc

Trần Thị Gái

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Tài nguyên

Từ khóa: 2801591950, 0373.789.808;0945.7, Thanh Hoá, Huyện Hà Trung, Xã Hà Hải, Trần Thị Gái

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Lắp đặt hệ thống điện 43210
8 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
9 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
10 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
11 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
12 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
13 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
14 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
15 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
16 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290