Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Lê Văn

Công Ty TNHH Một Thành Viên Lê Văn có địa chỉ tại Nhà ông Lê Ngọc Văn thôn 1 - Xã Xuân Khánh - Huyện Thọ Xuân - Thanh Hoá. Mã số thuế 2801598836 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thọ Xuân

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2801598836

Ngày cấp 13-10-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Lê Văn

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thọ Xuân Điện thoại / Fax 0982310946 /
Địa chỉ trụ sở

Nhà ông Lê Ngọc Văn thôn 1 - Xã Xuân Khánh - Huyện Thọ Xuân - Thanh Hoá

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0982310946 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Nhà ông Lê Ngọc Văn thôn 1 - Xã Xuân Khánh - Huyện Thọ Xuân - Thanh Hoá
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2801598836 / 31-12-2010 Cơ quan cấp Province Thanh Hoá
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 31-12-2010
Ngày bắt đầu HĐ 10/20/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-040-046 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Ngọc Văn

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn 1-Xã Xuân Khánh-Huyện Thọ Xuân-Thanh Hoá

Tên giám đốc

Lê Ngọc Văn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên
  • Tiền thuế đất

Từ khóa: 2801598836, 0982310946, Thanh Hoá, Huyện Thọ Xuân, Xã Xuân Khánh, Lê Ngọc Văn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
7 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
8 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022