Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Lâm Sĩ

LAM SI CO.,LTD

Công Ty TNHH Lâm Sĩ - LAM SI CO.,LTD có địa chỉ tại Nhà ông Lê Trung Sĩ, đội 1 - Huyện Hoằng Hoá - Thanh Hoá. Mã số thuế 2801606981 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Hoằng Hoá

Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2801606981

Ngày cấp 17-11-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Lâm Sĩ

Tên giao dịch

LAM SI CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Hoằng Hoá Điện thoại / Fax 0373856568 /
Địa chỉ trụ sở

Nhà ông Lê Trung Sĩ, đội 1 - Huyện Hoằng Hoá - Thanh Hoá

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0373856568 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Nhà ông Lê Trung Sĩ, đội 1 - - Huyện Hoằng Hoá - Thanh Hoá
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2801606981 / 17-11-2010 Cơ quan cấp Tỉnh Thanh Hoá
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-07-2011
Ngày bắt đầu HĐ 11/17/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 35 Tổng số lao động 35
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-099 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Trung Sĩ

Địa chỉ chủ sở hữu

Đội 1-Huyện Hoằng Hoá-Thanh Hoá

Tên giám đốc

Lê Trung Sĩ

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Tiền thuế đất

Từ khóa: 2801606981, 0373856568, LAM SI CO.,LTD, Thanh Hoá, Huyện Hoằng Hoá, Lê Trung Sĩ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
4 Chăn nuôi gia cầm 0146
5 Khai thác gỗ 02210
6 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
7 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
8 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
9 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
10 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
11 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
12 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
13 Sản xuất sợi 13110
14 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
15 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
16 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
17 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
18 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
19 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
20 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
21 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
22 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
23 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
24 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
25 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
26 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
27 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
28 Thu gom rác thải không độc hại 38110
29 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
30 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
31 Tái chế phế liệu 3830
32 Xây dựng nhà các loại 41000
33 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
34 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
35 Lắp đặt hệ thống điện 43210
36 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
37 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
38 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
39 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
40 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
41 Bán mô tô, xe máy 4541
42 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
43 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
44 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
45 Bán buôn đồ uống 4633
46 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
47 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
48 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
49 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
50 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
51 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
52 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
53 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
54 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
55 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
56 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
57 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
58 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
59 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
60 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
61 Cho thuê xe có động cơ 7710
62 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
63 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
64 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290