Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Nhà Máy Xử Lý Rác Thải Lương Gia Bảo Thanh Hóa

L.W.T.F, JSC

Công Ty Cổ Phần Nhà Máy Xử Lý Rác Thải Lương Gia Bảo Thanh Hóa - L.W.T.F, JSC có địa chỉ tại Tiểu khu Bắc Giang - Huyện Nông Cống - Thanh Hoá. Mã số thuế 2801608724 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Thanh Hoá

Ngành nghề kinh doanh chính: Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2801608724

Ngày cấp 24-11-2010 Ngày đóng MST 11-07-2011
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Nhà Máy Xử Lý Rác Thải Lương Gia Bảo Thanh Hóa

Tên giao dịch

L.W.T.F, JSC

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Thanh Hoá Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tiểu khu Bắc Giang - Huyện Nông Cống - Thanh Hoá

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tiểu khu Bắc Giang - - Huyện Nông Cống - Thanh Hoá
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2801608724 / 24-11-2010 Cơ quan cấp Province Thanh Hoá
Năm tài chính 01-01-2010 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-12-2010
Ngày bắt đầu HĐ 12/1/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 80 Tổng số lao động 80
Cấp Chương loại khoản 2-554-280-309 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Huy Thọ

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 105 Hàng Đồng-Thành phố Nam Định-Nam Định

Tên giám đốc

Lê Huy Thọ

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2801608724, L.W.T.F, JSC, Thanh Hoá, Huyện Nông Cống, Lê Huy Thọ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Thu gom rác thải không độc hại 38110
2 Thu gom rác thải độc hại 3812
3 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
4 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
5 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
6 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
7 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012