Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đa Dịch Vụ Kỹ Thuật Mts

MTS

Công Ty TNHH Đa Dịch Vụ Kỹ Thuật Mts - MTS có địa chỉ tại Số 77 đường Phạm Sư Mạnh - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá. Mã số thuế 2801608890 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Thanh Hoá

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động viễn thông có dây

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2801608890

Ngày cấp 24-11-2010 Ngày đóng MST 17-10-2011
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đa Dịch Vụ Kỹ Thuật Mts

Tên giao dịch

MTS

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Thanh Hoá Điện thoại / Fax 0373.934611 /
Địa chỉ trụ sở

Số 77 đường Phạm Sư Mạnh - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0373.934611 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 77 đường Phạm Sư Mạnh - - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2801608890 / 24-11-2010 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2010 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-11-2010
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-250-255 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Bùi Văn Tuấn

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Phượng Ngô 1-Huyện Hoằng Hoá-Thanh Hoá

Tên giám đốc

Bùi Văn Tuấn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động viễn thông có dây Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Thu khác
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2801608890, 0373.934611, MTS, Thanh Hoá, Thành Phố Thanh Hoá, Bùi Văn Tuấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Lắp đặt hệ thống điện 43210
3 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
4 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
5 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
6 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
7 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
8 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
9 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
10 Hoạt động viễn thông có dây 61100
11 Hoạt động viễn thông không dây 61200
12 Hoạt động viễn thông khác 6190
13 Lập trình máy vi tính 62010
14 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
15 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
16 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
17 Cổng thông tin 63120
18 Hoạt động thông tấn 63210
19 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
20 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
21 Cung ứng lao động tạm thời 78200
22 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830