Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Đức Nghiêm

Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Đức Nghiêm có địa chỉ tại Thôn Đông Đa - Huyện Quảng Xương - Thanh Hoá. Mã số thuế 2801609245 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Quảng Xương

Ngành nghề kinh doanh chính: Tái chế phế liệu

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2801609245

Ngày cấp 25-11-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Đức Nghiêm

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Quảng Xương Điện thoại / Fax 0373995682 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Đông Đa - Huyện Quảng Xương - Thanh Hoá

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0373995682 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Đông Đa - - Huyện Quảng Xương - Thanh Hoá
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2801609245 / 25-11-2010 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-11-2010
Ngày bắt đầu HĐ 12/1/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-099 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Đình Khương

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Đông Đa-Huyện Quảng Xương-Thanh Hoá

Tên giám đốc

Lê Đình Khương

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Tiến Tùng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Tái chế phế liệu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 2801609245, 0373995682, Thanh Hoá, Huyện Quảng Xương, Lê Đình Khương, Nguyễn Tiến Tùng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
2 Thu gom rác thải không độc hại 38110
3 Thu gom rác thải độc hại 3812
4 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
5 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
6 Tái chế phế liệu 3830
7 Xây dựng nhà các loại 41000
8 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
9 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
10 Phá dỡ 43110
11 Chuẩn bị mặt bằng 43120
12 Bán buôn tổng hợp 46900
13 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
14 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933