Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Vĩnh Lộc

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Vĩnh Lộc có địa chỉ tại Nhà ông Trần Văn Toán, Thôn 4 - Xã Vĩnh Thịnh - Huyện Vĩnh Lộc - Thanh Hoá. Mã số thuế 2801610723 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Vĩnh Lộc

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất bột giấy, giấy và bìa

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2801610723

Ngày cấp 01-12-2010 Ngày đóng MST 31-03-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Vĩnh Lộc

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Vĩnh Lộc Điện thoại / Fax 0378926556 / 0378926556
Địa chỉ trụ sở

Nhà ông Trần Văn Toán, Thôn 4 - Xã Vĩnh Thịnh - Huyện Vĩnh Lộc - Thanh Hoá

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0378926556 / 0378926556
Địa chỉ nhận thông báo thuế Nhà ông Trần Văn Toán, Thôn 4 - Xã Vĩnh Thịnh - Huyện Vĩnh Lộc - Thanh Hoá
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2801610723 / 01-12-2010 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2010 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-11-2010
Ngày bắt đầu HĐ 12/6/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 300 Tổng số lao động 300
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-078 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Văn Toán

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn 1-Xã Vĩnh Thịnh-Huyện Vĩnh Lộc-Thanh Hoá

Tên giám đốc

Trần Văn Toán

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất bột giấy, giấy và bìa Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tiền thuế đất

Từ khóa: 2801610723, 0378926556, Thanh Hoá, Huyện Vĩnh Lộc, Xã Vĩnh Thịnh, Trần Văn Toán

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
2 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
3 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
4 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
5 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
6 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
7 Xây dựng nhà các loại 41000
8 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
9 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
10 Phá dỡ 43110
11 Chuẩn bị mặt bằng 43120
12 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
13 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
14 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
15 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
16 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610