Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Tm&Xd Đô Thị Tân Phát

CôNG TY CP Đô THị TâN PHáT

Công Ty Cổ Phần Tm&Xd Đô Thị Tân Phát - CôNG TY CP Đô THị TâN PHáT có địa chỉ tại Số 03/99 đường Nguyễn Hiệu - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá. Mã số thuế 2801661781 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Thanh Hoá

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2801661781

Ngày cấp 28-01-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Tm&Xd Đô Thị Tân Phát

Tên giao dịch

CôNG TY CP Đô THị TâN PHáT

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Thanh Hoá Điện thoại / Fax 0969419999 /
Địa chỉ trụ sở

Số 03/99 đường Nguyễn Hiệu - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0969419999 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 03/99 đường Nguyễn Hiệu - - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2801661781 / 28-01-2011 Cơ quan cấp Tỉnh Thanh Hoá
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-01-2011
Ngày bắt đầu HĐ 1/28/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Anh Tuấn

Địa chỉ chủ sở hữu

SN 28 đường Lê Lai-Thành phố Thanh Hoá-Thanh Hoá

Tên giám đốc

Trần Anh Tuấn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 2801661781, 0969419999, CôNG TY CP Đô THị TâN PHáT, Thanh Hoá, Thành Phố Thanh Hoá, Trần Anh Tuấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
2 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
3 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
4 Xây dựng nhà các loại 41000
5 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
6 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
10 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
11 Bán buôn tổng hợp 46900
12 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510