Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Lam Sơn - Bá Thước

LAM SON - BA THUOC INVESTMENT AND DEVELOPMENT JOINT STOCK CO

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Lam Sơn - Bá Thước - LAM SON - BA THUOC INVESTMENT AND DEVELOPMENT JOINT STOCK CO có địa chỉ tại Phố 3 - Thị trấn Cành Nàng - Huyện Bá Thước - Thanh Hoá. Mã số thuế 2801664422 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Bá Thước

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng cây mía

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2801664422

Ngày cấp 18-02-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Lam Sơn - Bá Thước

Tên giao dịch

LAM SON - BA THUOC INVESTMENT AND DEVELOPMENT JOINT STOCK CO

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Bá Thước Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Phố 3 - Thị trấn Cành Nàng - Huyện Bá Thước - Thanh Hoá

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Phố 3 - Thị trấn Cành Nàng - Huyện Bá Thước - Thanh Hoá
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2801664422 / 18-02-2011 Cơ quan cấp Tỉnh Thanh Hoá
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-02-2011
Ngày bắt đầu HĐ 2/23/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 50 Tổng số lao động 50
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-011 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Bá Chiều

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn 7-Xã Đông Anh-Huyện Đông Sơn-Thanh Hoá

Tên giám đốc

Lê Bá Triều

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Lê Trung Kiên

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng cây mía Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên
  • Tiền thuế đất
  • Thu khác
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2801664422, LAM SON - BA THUOC INVESTMENT AND DEVELOPMENT JOINT STOCK CO, Thanh Hoá, Huyện Bá Thước, Thị Trấn Cành Nàng, Lê Bá Chiều, Lê Bá Triều, Lê Trung Kiên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
2 Trồng cây mía 01140
3 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
4 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Trồng cây ăn quả 0121
7 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
8 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
9 Trồng cây lâu năm khác 01290
10 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
11 Chăn nuôi trâu, bò 01410
12 Chăn nuôi lợn 01450
13 Chăn nuôi gia cầm 0146
14 Chăn nuôi khác 01490
15 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
16 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
17 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
18 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
19 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
20 Khai thác gỗ 02210
21 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
22 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
23 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
24 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
25 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
26 Khai thác và thu gom than bùn 08920
27 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
28 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
29 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
30 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
31 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
32 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
33 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
34 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
35 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
36 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
37 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
38 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
39 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
40 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
41 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
42 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
43 Xây dựng nhà các loại 41000
44 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
45 Xây dựng công trình công ích 42200
46 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
47 Phá dỡ 43110
48 Chuẩn bị mặt bằng 43120
49 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
50 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
51 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
52 Bán buôn thực phẩm 4632
53 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
54 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
55 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
56 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
57 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
58 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
59 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
60 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
61 Đại lý du lịch 79110
62 Điều hành tua du lịch 79120
63 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200