Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Việt Hưng P.T

Công Ty TNHH Việt Hưng P.T có địa chỉ tại SN 07 phố Hàng Hương - Phường Trường Thi - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá. Mã số thuế 2801664969 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Thanh Hoá

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2801664969

Ngày cấp 23-02-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Việt Hưng P.T

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Thanh Hoá Điện thoại / Fax 0912959493 / 090484
Địa chỉ trụ sở

SN 07 phố Hàng Hương - Phường Trường Thi - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0912959493 / 0904848231
Địa chỉ nhận thông báo thuế SN 07 phố Hàng Hương - Phường Trường Thi - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2801664969 / 23-02-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-02-2011
Ngày bắt đầu HĐ 2/25/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Cao Văn Cường

Địa chỉ chủ sở hữu

SN 07 phố Hàng Hương-Phường Trường Thi-Thành phố Thanh Hoá-Thanh Hoá

Tên giám đốc

Cao Văn Cường

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 2801664969, 0912959493, Thanh Hoá, Thành Phố Thanh Hoá, Phường Trường Thi, Cao Văn Cường

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Phá dỡ 43110
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Lắp đặt hệ thống điện 43210
7 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
8 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110