Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tâm Trường Phát

Công Ty TNHH Tâm Trường Phát có địa chỉ tại 103 đường Hải Thượng Lãn ông - Phường Đông Vệ - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá. Mã số thuế 2801676717 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Thanh Hoá

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2801676717

Ngày cấp 30-03-2011 Ngày đóng MST 29-11-2013
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tâm Trường Phát

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Thanh Hoá Điện thoại / Fax 037.3950201;0949122 /
Địa chỉ trụ sở

103 đường Hải Thượng Lãn ông - Phường Đông Vệ - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 037.3950201;0949122 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 103 đường Hải Thượng Lãn ông - Phường Đông Vệ - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2801676717 / 30-03-2011 Cơ quan cấp Province Thanh Hoá
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-04-2011
Ngày bắt đầu HĐ 4/5/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-162 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thanh Tùng

Địa chỉ chủ sở hữu

SN 103 đường Hải Thượng Lãn ông-Phường Đông Vệ-Thành phố Thanh Hoá-Thanh Hoá

Tên giám đốc

Nguyễn Thanh Tùng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 2801676717, 037.3950201;0949122, Thanh Hoá, Thành Phố Thanh Hoá, Phường Đông Vệ, Nguyễn Thanh Tùng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900