Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Cơ Giới Và Xây Lắp Minh Vượng

Công Ty TNHH Cơ Giới Và Xây Lắp Minh Vượng có địa chỉ tại Thôn Đồng Xá 2 - Xã Đồng Tiến - Huyện Triệu Sơn - Thanh Hoá. Mã số thuế 2801680103 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Triệu Sơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2801680103

Ngày cấp 07-04-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Cơ Giới Và Xây Lắp Minh Vượng

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Triệu Sơn Điện thoại / Fax 0373893657 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Đồng Xá 2 - Xã Đồng Tiến - Huyện Triệu Sơn - Thanh Hoá

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0373893657 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Đồng Xá 2 - Xã Đồng Tiến - Huyện Triệu Sơn - Thanh Hoá
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2801680103 / 07-04-2011 Cơ quan cấp Tỉnh Thanh Hoá
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-05-2011
Ngày bắt đầu HĐ 4/14/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-220-223 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Đình Vương

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Đồng Xá 2-Xã Đồng Tiến-Huyện Triệu Sơn-Thanh Hoá

Tên giám đốc

Lê Đình Vương

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 2801680103, 0373893657, Thanh Hoá, Huyện Triệu Sơn, Xã Đồng Tiến, Lê Đình Vương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây hàng năm khác 01190
3 Trồng cây ăn quả 0121
4 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
5 Trồng cây lâu năm khác 01290
6 Chăn nuôi trâu, bò 01410
7 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
8 Chăn nuôi dê, cừu 01440
9 Chăn nuôi lợn 01450
10 Chăn nuôi gia cầm 0146
11 Chăn nuôi khác 01490
12 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
13 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
14 Khai thác gỗ 02210
15 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
16 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
17 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
18 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
19 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
20 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
21 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
22 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
23 Thu gom rác thải không độc hại 38110
24 Thu gom rác thải độc hại 3812
25 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
26 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
27 Tái chế phế liệu 3830
28 Xây dựng nhà các loại 41000
29 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
30 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
31 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
32 Bán buôn thực phẩm 4632
33 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
34 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
35 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
36 Bốc xếp hàng hóa 5224
37 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
38 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
39 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730