Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sản Xuất & Thương Mại Thái An H.C

Công Ty TNHH Sản Xuất & Thương Mại Thái An H.C có địa chỉ tại Nhà ông Nguyễn Mạnh Hoàng, Thôn Trịnh Xá 5 - Xã Yên Ninh - Huyện Yên Định - Thanh Hoá. Mã số thuế 2801680600 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Yên Định

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2801680600

Ngày cấp 09-04-2011 Ngày đóng MST 18-09-2014
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sản Xuất & Thương Mại Thái An H.C

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Yên Định Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Nhà ông Nguyễn Mạnh Hoàng, Thôn Trịnh Xá 5 - Xã Yên Ninh - Huyện Yên Định - Thanh Hoá

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Nhà ông Nguyễn Mạnh Hoàng, Thôn Trịnh Xá 5 - Xã Yên Ninh - Huyện Yên Định - Thanh Hoá
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2801680600 / 09-04-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-04-2011
Ngày bắt đầu HĐ 4/14/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 12 Tổng số lao động 12
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trịnh Thế Cường

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Trịnh Xá 5-Xã Yên Ninh-Huyện Yên Định-Thanh Hoá

Tên giám đốc

Trịnh Thế Cường

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2801680600, Thanh Hoá, Huyện Yên Định, Xã Yên Ninh, Trịnh Thế Cường

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
2 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
3 Khai thác quặng sắt 07100
4 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
5 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
6 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
7 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
8 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
9 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
10 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
11 Bán buôn thực phẩm 4632
12 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
13 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
14 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
15 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669