Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Kinh Doanh Tổng Hợp Hùng Lan

Doanh Nghiệp Tư Nhân Kinh Doanh Tổng Hợp Hùng Lan có địa chỉ tại Nhà ông Tạ Quang Hùng, thôn Chiềng Đông - Xã Cẩm Thạch - Huyện Cẩm Thuỷ - Thanh Hoá. Mã số thuế 2801682206 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Cẩm Thuỷ

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn tổng hợp

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2801682206

Ngày cấp 20-04-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Kinh Doanh Tổng Hợp Hùng Lan

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Cẩm Thuỷ Điện thoại / Fax 0373960814 /
Địa chỉ trụ sở

Nhà ông Tạ Quang Hùng, thôn Chiềng Đông - Xã Cẩm Thạch - Huyện Cẩm Thuỷ - Thanh Hoá

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0373960814 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Nhà ông Tạ Quang Hùng, thôn Chiềng Đông - Xã Cẩm Thạch - Huyện Cẩm Thuỷ - Thanh Hoá
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2801682206 / 20-04-2011 Cơ quan cấp Tỉnh Thanh Hoá
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-04-2011
Ngày bắt đầu HĐ 4/23/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 7 Tổng số lao động 7
Cấp Chương loại khoản 3-755-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Tạ Quang Hùng

Địa chỉ chủ sở hữu

-Thị trấn Cẩm Thủy-Huyện Cẩm Thuỷ-Thanh Hoá

Tên giám đốc

Tạ Quang Hùng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn tổng hợp Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 2801682206, 0373960814, Thanh Hoá, Huyện Cẩm Thuỷ, Xã Cẩm Thạch, Tạ Quang Hùng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
3 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
4 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
5 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
6 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
9 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
10 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
11 Bán buôn gạo 46310
12 Bán buôn thực phẩm 4632
13 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
14 Bán buôn tổng hợp 46900
15 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
16 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
17 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
18 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
19 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
20 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
21 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630