Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Tre Lạc Việt

LACVIETBAMBOO ., JSC

Công Ty Cổ Phần Tre Lạc Việt - LACVIETBAMBOO ., JSC có địa chỉ tại Nhà ông Trần Văn Dân, xóm Cộng - Xã Đông Tân - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá. Mã số thuế 2801684972 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Thanh Hoá

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rừng và chăm sóc rừng

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2801684972

Ngày cấp 29-04-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Tre Lạc Việt

Tên giao dịch

LACVIETBAMBOO ., JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Thanh Hoá Điện thoại / Fax 0913555688 /
Địa chỉ trụ sở

Nhà ông Trần Văn Dân, xóm Cộng - Xã Đông Tân - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0913555688 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Nhà ông Trần Văn Dân, xóm Cộng - Xã Đông Tân - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2801684972 / 04-05-2011 Cơ quan cấp Tỉnh Thanh Hoá
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-05-2011
Ngày bắt đầu HĐ 5/6/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-017 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đỗ Thị Thúy

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 9A ngõ 133 phố Hoa Bằng, tổ 30-Phường Yên Hoà-Quận Cầu Giấy-Hà Nội

Tên giám đốc

Tăng Thái Sơn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng rừng và chăm sóc rừng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2801684972, 0913555688, LACVIETBAMBOO ., JSC, Thanh Hoá, Thành Phố Thanh Hoá, Xã Đông Tân, Đỗ Thị Thúy, Tăng Thái Sơn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây lấy sợi 01160
2 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
3 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
4 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
5 Khai thác gỗ 02210
6 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
7 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
8 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
9 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
10 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
11 Sản xuất sợi 13110
12 Sản xuất vải dệt thoi 13120
13 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
14 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
15 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
16 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
17 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
18 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
19 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
20 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
21 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
22 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
23 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
24 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
25 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
26 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
27 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
28 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
29 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
30 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
31 Cho thuê xe có động cơ 7710
32 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990