Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Minh Phương D.N

Công Ty TNHH Thương Mại Minh Phương D.N có địa chỉ tại Nhà ông Mai Tiến Dũng, Khu 3 - Thị trấn Nga Sơn - Huyện Nga Sơn - Thanh Hoá. Mã số thuế 2801685535 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Nga Sơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2801685535

Ngày cấp 05-05-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Minh Phương D.N

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Nga Sơn Điện thoại / Fax 0904519899 /
Địa chỉ trụ sở

Nhà ông Mai Tiến Dũng, Khu 3 - Thị trấn Nga Sơn - Huyện Nga Sơn - Thanh Hoá

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0904519899 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Nhà ông Mai Tiến Dũng, Khu 3 - Thị trấn Nga Sơn - Huyện Nga Sơn - Thanh Hoá
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2801685535 / 05-05-2011 Cơ quan cấp Tỉnh Thanh Hoá
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-05-2011
Ngày bắt đầu HĐ 5/11/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Mai Tiến Dũng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tiểu khu 3-Thị trấn Nga Sơn-Huyện Nga Sơn-Thanh Hoá

Tên giám đốc

Mai Tiến Dũng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 2801685535, 0904519899, Thanh Hoá, Huyện Nga Sơn, Thị Trấn Nga Sơn, Mai Tiến Dũng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
2 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
3 Phá dỡ 43110
4 Chuẩn bị mặt bằng 43120
5 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
6 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
7 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
8 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
9 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
10 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
11 Hoạt động viễn thông khác 6190
12 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
13 Điều hành tua du lịch 79120