Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Lương Gia Bảo Thanh Hóa

L.W.T, JSC

Công Ty Cổ Phần Lương Gia Bảo Thanh Hóa - L.W.T, JSC có địa chỉ tại Tiểu khu Bắc Giang - Thị trấn Nông Cống - Huyện Nông Cống - Thanh Hoá. Mã số thuế 2801686218 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Nông Cống

Ngành nghề kinh doanh chính: Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2801686218

Ngày cấp 09-05-2011 Ngày đóng MST 15-03-2012
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Lương Gia Bảo Thanh Hóa

Tên giao dịch

L.W.T, JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Nông Cống Điện thoại / Fax 0373.839036 / 0373.839036
Địa chỉ trụ sở

Tiểu khu Bắc Giang - Thị trấn Nông Cống - Huyện Nông Cống - Thanh Hoá

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0373.839036 / 0373.839036
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tiểu khu Bắc Giang - Thị trấn Nông Cống - Huyện Nông Cống - Thanh Hoá
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2801686218 / 09-05-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-05-2011
Ngày bắt đầu HĐ 5/13/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 25 Tổng số lao động 25
Cấp Chương loại khoản 3-754-280-286 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Ngô Trọng Dũng

Địa chỉ chủ sở hữu

-Thị trấn Nông Cống-Huyện Nông Cống-Thanh Hoá

Tên giám đốc

Ngô Trọng Dũng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Tài nguyên
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2801686218, 0373.839036, L.W.T, JSC, Thanh Hoá, Huyện Nông Cống, Thị Trấn Nông Cống, Ngô Trọng Dũng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác gỗ 02210
3 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
4 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
5 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
6 Thu gom rác thải không độc hại 38110
7 Thu gom rác thải độc hại 3812
8 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
9 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
10 Xây dựng công trình công ích 42200
11 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
12 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
13 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
14 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
15 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
16 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
17 Cho thuê xe có động cơ 7710
18 Đào tạo đại học và sau đại học 85420