Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Giống Gà Đông Cương

Công Ty TNHH Giống Gà Đông Cương có địa chỉ tại Nhà ông Lê Văn Luận, Thôn 7 - Phường Đông Cương - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá. Mã số thuế 2801686419 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Thanh Hoá

Ngành nghề kinh doanh chính: Chăn nuôi gia cầm

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2801686419

Ngày cấp 11-05-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Giống Gà Đông Cương

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Thanh Hoá Điện thoại / Fax 0915244600 /
Địa chỉ trụ sở

Nhà ông Lê Văn Luận, Thôn 7 - Phường Đông Cương - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0915244600 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Nhà ông Lê Văn Luận, Thôn 7 - Phường Đông Cương - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2801686419 / 11-05-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-05-2011
Ngày bắt đầu HĐ 5/14/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-012 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Văn Luận

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn 7-Phường Đông Cương-Thành phố Thanh Hoá-Thanh Hoá

Tên giám đốc

Lê Văn Luận

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chăn nuôi gia cầm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 2801686419, 0915244600, Thanh Hoá, Thành Phố Thanh Hoá, Phường Đông Cương, Lê Văn Luận

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi trâu, bò 01410
2 Chăn nuôi lợn 01450
3 Chăn nuôi gia cầm 0146
4 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
5 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
6 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
7 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933