Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Nạo Vét Cảng Biển Thanh Minh

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Nạo Vét Cảng Biển Thanh Minh có địa chỉ tại Thôn Nam Sơn - Xã Nghi Sơn - Huyện Tĩnh Gia - Thanh Hoá. Mã số thuế 2801688864 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tĩnh Gia

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2801688864

Ngày cấp 23-05-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Nạo Vét Cảng Biển Thanh Minh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Tĩnh Gia Điện thoại / Fax 037871050109161091 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Nam Sơn - Xã Nghi Sơn - Huyện Tĩnh Gia - Thanh Hoá

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 037871050109161091 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Nam Sơn - Xã Nghi Sơn - Huyện Tĩnh Gia - Thanh Hoá
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2801688864 / 23-05-2011 Cơ quan cấp Tỉnh Thanh Hoá
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-05-2011
Ngày bắt đầu HĐ 6/1/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lưu Văn Minh

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Nam Sơn-Xã Nghi Sơn-Huyện Tĩnh Gia-Thanh Hoá

Tên giám đốc

Lưu Văn Minh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2801688864, 037871050109161091, Thanh Hoá, Huyện Tĩnh Gia, Xã Nghi Sơn, Lưu Văn Minh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác gỗ 02210
3 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
4 Khai thác thuỷ sản biển 03110
5 Khai thác dầu thô 06100
6 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
7 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
8 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
10 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
11 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
12 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
13 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
14 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
15 Đúc kim loại màu 24320
16 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
17 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
18 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
19 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
20 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
21 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
22 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
23 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
24 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
25 Chuẩn bị mặt bằng 43120
26 Lắp đặt hệ thống điện 43210
27 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
28 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
29 Bán buôn đồ uống 4633
30 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
31 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
32 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
33 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
34 Bán buôn tổng hợp 46900
35 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
36 Vận tải đường ống 49400
37 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
38 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
39 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
40 Cho thuê xe có động cơ 7710
41 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
42 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
43 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
44 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
45 Đại lý du lịch 79110
46 Giáo dục mầm non 85100
47 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ 96330