Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Khánh Quang P.T

Công Ty TNHH Khánh Quang P.T có địa chỉ tại Số nhà 38 Tân Nam I - Phường Nam Ngạn - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá. Mã số thuế 2801689804 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Thanh Hoá

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rừng và chăm sóc rừng

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2801689804

Ngày cấp 30-05-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Khánh Quang P.T

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Thanh Hoá Điện thoại / Fax 0938585668 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 38 Tân Nam I - Phường Nam Ngạn - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0938585668 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 38 Tân Nam I - Phường Nam Ngạn - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2801689804 / 30-05-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-05-2011
Ngày bắt đầu HĐ 6/3/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 12 Tổng số lao động 12
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-017 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Hoàng Cảnh Sơ

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 38 Tân Nam I-Phường Nam Ngạn-Thành phố Thanh Hoá-Thanh Hoá

Tên giám đốc

Hoàng Cảnh Sơ

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng rừng và chăm sóc rừng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2801689804, 0938585668, Thanh Hoá, Thành Phố Thanh Hoá, Phường Nam Ngạn, Hoàng Cảnh Sơ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
2 Trồng cây lâu năm khác 01290
3 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
4 Khai thác gỗ 02210
5 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
6 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
7 Khai thác và thu gom than cứng 05100
8 Khai thác và thu gom than non 05200
9 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
10 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
11 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
12 Thu gom rác thải độc hại 3812
13 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
14 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
15 Tái chế phế liệu 3830
16 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
17 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
18 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
19 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
20 Bán mô tô, xe máy 4541
21 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
22 Bán buôn thực phẩm 4632
23 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
24 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
25 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
26 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
27 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
28 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
29 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
30 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290