Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH May Hoàng Giang

CôNG TY MAY HOàNG GIANG

Công Ty TNHH May Hoàng Giang - CôNG TY MAY HOàNG GIANG có địa chỉ tại Thôn Văn Đôi - Xã Hoàng Giang - Huyện Nông Cống - Thanh Hoá. Mã số thuế 2801690912 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Nông Cống

Ngành nghề kinh doanh chính: Giáo dục nghề nghiệp

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2801690912

Ngày cấp 08-06-2011 Ngày đóng MST 25-09-2014
Tên chính thức

Công Ty TNHH May Hoàng Giang

Tên giao dịch

CôNG TY MAY HOàNG GIANG

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Nông Cống Điện thoại / Fax 0373965111 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Văn Đôi - Xã Hoàng Giang - Huyện Nông Cống - Thanh Hoá

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0373965111 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Văn Đôi - Xã Hoàng Giang - Huyện Nông Cống - Thanh Hoá
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2801690912 / 08-06-2011 Cơ quan cấp Tỉnh Thanh Hoá
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-06-2011
Ngày bắt đầu HĐ 1/2/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 250 Tổng số lao động 250
Cấp Chương loại khoản 3-754-490-498 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trịnh Duy Thú

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 46 Bùi Thị Xuân-Phường Ngọc Trạo-Thành phố Thanh Hoá-Thanh Hoá

Tên giám đốc

Trịnh Duy Thú

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Giáo dục nghề nghiệp Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Tiêu thụ đặc biệt
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 2801690912, 0373965111, CôNG TY MAY HOàNG GIANG, Thanh Hoá, Huyện Nông Cống, Xã Hoàng Giang, Trịnh Duy Thú

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
2 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
3 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
4 Xây dựng nhà các loại 41000
5 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
6 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
7 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
8 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
9 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
10 Giáo dục nghề nghiệp 8532