Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tmdv Ninh Hằng

Công Ty TNHH Tmdv Ninh Hằng có địa chỉ tại Lô Q9 - khu 2 Đô thị Bình Minh - Phường Đông Hương - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá. Mã số thuế 2801693078 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Thanh Hoá

Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2801693078

Ngày cấp 14-06-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tmdv Ninh Hằng

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Thanh Hoá Điện thoại / Fax 0916343236 /
Địa chỉ trụ sở

Lô Q9 - khu 2 Đô thị Bình Minh - Phường Đông Hương - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0916343236 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Lô Q9 - khu 2 Đô thị Bình Minh - Phường Đông Hương - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2801693078 / 14-06-2011 Cơ quan cấp Province Thanh Hoá
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-06-2011
Ngày bắt đầu HĐ 6/17/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-099 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Ninh

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu Ba Tân-Phường Đông Hương-Thành phố Thanh Hoá-Thanh Hoá

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Ninh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 2801693078, 0916343236, Thanh Hoá, Thành Phố Thanh Hoá, Phường Đông Hương, Nguyễn Văn Ninh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
2 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
3 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
4 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
7 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
8 Bán buôn tổng hợp 46900
9 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
10 Điều hành tua du lịch 79120
11 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
12 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
13 Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu 96390