Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hs E&C

HS E&C., LTD

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hs E&C - HS E&C., LTD có địa chỉ tại Số nhà 107 đường Trịnh Khả - Phường Đông Vệ - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá. Mã số thuế 2801697139 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Thanh Hoá

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2801697139

Ngày cấp 29-06-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hs E&C

Tên giao dịch

HS E&C., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Thanh Hoá Điện thoại / Fax 0918473426 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 107 đường Trịnh Khả - Phường Đông Vệ - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0918473426 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 107 đường Trịnh Khả - Phường Đông Vệ - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2801697139 / 29-06-2011 Cơ quan cấp Tỉnh Thanh Hoá
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-07-2011
Ngày bắt đầu HĐ 7/5/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Thị Tú Oanh

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn 3-Xã Xuân Hồng-Huyện Nghi Xuân-Hà Tĩnh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2801697139, 0918473426, HS E&C., LTD, Thanh Hoá, Thành Phố Thanh Hoá, Phường Đông Vệ, Trần Thị Tú Oanh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
2 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
9 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
10 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
11 Hoạt động tư vấn quản lý 70200