Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Lth

Công Ty TNHH Lth có địa chỉ tại Số nhà 539A Trần Phú, thôn Nghĩa Môn - Phường Lam Sơn - Thị xã Bỉm Sơn - Thanh Hoá. Mã số thuế 2801697428 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thị xã Bỉm Sơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2801697428

Ngày cấp 04-07-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Lth

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thị xã Bỉm Sơn Điện thoại / Fax 03737652060949027 / 0373765206
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 539A Trần Phú, thôn Nghĩa Môn - Phường Lam Sơn - Thị xã Bỉm Sơn - Thanh Hoá

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 03737652060949027 / 0373765206
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 539A Trần Phú, thôn Nghĩa Môn - Phường Lam Sơn - Thị xã Bỉm Sơn - Thanh Hoá
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2801697428 / 04-07-2011 Cơ quan cấp Tỉnh Thanh Hoá
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-07-2011
Ngày bắt đầu HĐ 7/6/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Nguyên Thọ

Địa chỉ chủ sở hữu

SN 539A Trần Phú, thôn Nghĩa Môn-Phường Lam Sơn-Thị xã Bỉm Sơn-Thanh Hoá

Tên giám đốc

Lê Nguyên Thọ

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 2801697428, 03737652060949027, Thanh Hoá, Thị Xã Bỉm Sơn, Phường Lam Sơn, Lê Nguyên Thọ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
2 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
3 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
4 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
5 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
6 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
7 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
8 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
9 Xây dựng nhà các loại 41000
10 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
11 Xây dựng công trình công ích 42200
12 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
13 Phá dỡ 43110
14 Chuẩn bị mặt bằng 43120
15 Lắp đặt hệ thống điện 43210
16 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
17 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
18 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
19 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
20 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
21 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
22 Bán mô tô, xe máy 4541
23 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
24 Bán buôn thực phẩm 4632
25 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
26 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
27 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
28 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
29 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
30 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
31 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
32 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
33 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
34 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
35 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
36 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
37 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
38 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
39 Xuất bản phần mềm 58200
40 Lập trình máy vi tính 62010
41 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
42 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
43 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
44 Quảng cáo 73100
45 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
46 Cho thuê xe có động cơ 7710
47 Giáo dục nghề nghiệp 8532
48 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000
49 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210