Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Hinh Vũ Hải

HIVUHACO.LTD

Công Ty TNHH Hinh Vũ Hải - HIVUHACO.LTD có địa chỉ tại Thôn Liên Đình - Xã Hải Bình - Huyện Tĩnh Gia - Thanh Hoá. Mã số thuế 2801700085 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tĩnh Gia

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2801700085

Ngày cấp 14-07-2011 Ngày đóng MST 01-12-2011
Tên chính thức

Công Ty TNHH Hinh Vũ Hải

Tên giao dịch

HIVUHACO.LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Tĩnh Gia Điện thoại / Fax 0977120055 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Liên Đình - Xã Hải Bình - Huyện Tĩnh Gia - Thanh Hoá

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0977120055 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Liên Đình - Xã Hải Bình - Huyện Tĩnh Gia - Thanh Hoá
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2801700085 / 22-09-2011 Cơ quan cấp Province Thanh Hoá
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-09-2011
Ngày bắt đầu HĐ 7/20/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Bùi Công Khanh

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Liên Đình-Xã Hải Bình-Huyện Tĩnh Gia-Thanh Hoá

Tên giám đốc

Bùi Công Khanh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 2801700085, 0977120055, HIVUHACO.LTD, Thanh Hoá, Huyện Tĩnh Gia, Xã Hải Bình, Bùi Công Khanh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
3 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
4 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
5 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
6 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
7 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
8 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
9 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
10 Xây dựng nhà các loại 41000
11 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
12 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
13 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
14 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
15 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
16 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
17 Bốc xếp hàng hóa 5224
18 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
19 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610