Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại An Long Phát

Công Ty TNHH Thương Mại An Long Phát có địa chỉ tại Khu 3 - Thị trấn Sao Vàng - Huyện Thọ Xuân - Thanh Hoá. Mã số thuế 2801700374 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thọ Xuân

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng cây mía

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2801700374

Ngày cấp 18-07-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại An Long Phát

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thọ Xuân Điện thoại / Fax 0378658788 /
Địa chỉ trụ sở

Khu 3 - Thị trấn Sao Vàng - Huyện Thọ Xuân - Thanh Hoá

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0378658788 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu 3 - Thị trấn Sao Vàng - Huyện Thọ Xuân - Thanh Hoá
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2801700374 / 18-07-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-07-2011
Ngày bắt đầu HĐ 7/21/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-011 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trịnh Ngọc Thực

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu 3-Thị trấn Sao Vàng-Huyện Thọ Xuân-Thanh Hoá

Tên giám đốc

Trịnh Ngọc Thực

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng cây mía Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Tài nguyên

Từ khóa: 2801700374, 0378658788, Thanh Hoá, Huyện Thọ Xuân, Thị Trấn Sao Vàng, Trịnh Ngọc Thực

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
2 Trồng cây mía 01140
3 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
4 Trồng cây hàng năm khác 01190
5 Trồng cây cao su 01250
6 Chăn nuôi lợn 01450
7 Chăn nuôi gia cầm 0146
8 Chăn nuôi khác 01490
9 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
10 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
11 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
12 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
13 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
14 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
15 Khai thác và thu gom than non 05200
16 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
17 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
18 Khai thác và thu gom than bùn 08920
19 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
20 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
21 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
22 Thu gom rác thải không độc hại 38110
23 Xây dựng nhà các loại 41000
24 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
25 Xây dựng công trình công ích 42200
26 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
27 Phá dỡ 43110
28 Chuẩn bị mặt bằng 43120
29 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
30 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
31 Bán buôn gạo 46310
32 Bán buôn thực phẩm 4632
33 Bán buôn đồ uống 4633
34 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
35 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
36 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
37 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
38 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
39 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
40 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
41 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933